Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duodenum
/,dju:əʊ'di:nəm/
/,du:əʊ'di:nəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duodenum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
tá tràng
noun
/ˌduːwəˈdiːnəm, Brit ˌdjuːwəˈdiːnəm/ , pl -dena /-ˈdiːnə/ or -denums
[count] medical :the part of the small intestine that is right below your stomach
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content