Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dìm xuống nước một thời gian ngắn
    chúng nó dìm cô ta trong chốc lát xuống bể bơi để đùa chơi
    dunk something(somebody) [in (into) something]
    nhúng trước khi ăn
    dunk a biscuit in one's coffee
    nhúng bánh quy vào cà phê