Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dungarees /,dʌηgə'ri:z/  

  • Danh từ
    (số nhiều)
    áo liền quần (mặc ngoài khi lao động) bằng vải bông thô; quần bằng vải bông thô
    a pair of dungarees
    quần vải bông thô