Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dune
/dju:n/
/du:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dune
/ˈduːn/
/Brit ˈdjuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác sand-dune)
cồn cát
* Các từ tương tự:
duneland
,
dunelike
noun
plural dunes
[count] :a hill of sand near an ocean or in a desert that is formed by the wind
We
wandered
over
the
dunes
. -
called
also
sand
dune
see color picture
* Các từ tương tự:
dune buggy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content