Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dumpling
/'dʌmpiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dumpling
/ˈdʌmplɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên bột nhân thịt
bánh bao nhân trái cây
an
apple
dumpling
bánh bao nhân táo
(khẩu ngữ) người béo lùn
noun
plural -lings
[count] a small lump of dough that is boiled or steamed
chicken
and
dumplings
a piece of food that is wrapped in dough and cooked
We
had
vegetarian
/
pork
dumplings
as
an
appetizer
.
an
apple
dumpling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content