Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dumper
/'dʌmpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dumper
/ˈdʌmpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác dumper truck)
xe có thùng lật (chở đá, vật liệu xây dựng…)
noun
plural -ers
chiefly US
[count] :a person who leaves waste where it is not supposed to be left
The
cops
caught
the
illegal
dumpers
.
the dumper informal :a state of failure
The
economy
is
in
the
dumper.
His
career
has
gone
down
the
dumper. [=
his
career
has
been
ruined
]
* Các từ tương tự:
dumper truck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content