Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dummy run
/,dʌmi'rʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dummy run
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cuộc diễn tập
noun
plural ~ runs
[count] Brit :dry run
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content