Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    giá chiêu mẫu (ở tiệm may…)
    vật giả
    các chai rượu uýt-ki bày hàng chỉ là vật giả
    (cách viết khác comforter) (từ Mỹ pacifier) núm vú giả (cho em bé ngậm)
    (bài) chân hạ bài (bài brit); bài hạ xuống
    (từ Mỹ, khẩu ngữ) người ngốc nghếch, người đần độn

    * Các từ tương tự:
    dummy run, Dummy Variable