Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dumbwaiter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dumbwaiter
/ˈdʌmˌweɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bàn xoay
thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác
noun
plural -ers
[count] :a small elevator for carrying food or goods from one floor of a building to another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content