Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dumbstruck
/'dʌmstrʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dumbstruck
/ˈdʌmˌstrʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)
adjective
so shocked or surprised that you cannot speak
The
people
in
the
courtroom
were
dumbstruck
by
his
confession
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content