Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dumbbell
/ˈdʌmˌbɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bells
[count] a short bar with weights at the ends that is used to make muscles stronger - see picture at gym
US informal :a stupid or foolish person
I
feel
like
a
dumbbell
for
making
such
a
stupid
mistake
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content