Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] đục, [một cách] mờ, [một cách] xỉn
    [một cách] ngốc nghếch
    [một cách] buồn tẻ, [một cách] chán
    [mộtcách] cùn
    [một cách] âm ỉ (đau)
    [một cách] ế ẩm