Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dullard
/'dʌləd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dullard
/ˈdʌlɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đần độn
noun
plural -ards
[count] old-fashioned :a stupid and uninteresting person
The
company
is
run
by
a
bunch
of
dullards
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content