Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dulcet
/'dʌlsit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dulcet
/ˈdʌlsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa đùa)
dịu dàng, êm tai (âm thanh)
I
thought
I
recognized
your
dulcet
tones
(mỉa mai) tôi nghĩ là tôi đã nhận ra giọng dịu dàng của tiếng nói của chị rồi đấy
adjective
[more ~; most ~] formal :pleasant to hear
the
dulcet [=
melodious
]
sounds
of
the
piano
her
dulcet [=
sweet
]
voice
the
dulcet
tones
of
her
voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content