Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dukedom
/dju:kdəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dukedom
/ˈduːkdəm/
/Brit ˈdjuːkdəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tước công
(như duchy)
xem
duchy
noun
plural -doms
[count] an area of land that is controlled by a duke or duchess :duchy
the rank of a duke
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content