Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duke
/dju:k/
/du:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duke
/ˈduːk/
/Brit ˈdjuːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công tước
quốc trưởng (ở một số nước châu Âu độc lập, trước đây)
* Các từ tương tự:
dukedom
,
dukeling
noun
plural dukes
[count] :a man of very high rank in the British nobility
[count] :the ruler of an independent area of land especially in some parts of Europe in the past - compare duchess; see also archduke
dukes [plural] US slang old-fashioned :fists or hands
Put
up
your
dukes
and
fight
,
you
coward
!
verb
dukes; duked; duking
duke it out
US informal :to fight with your fists
A
couple
of
drunks
were
duking
it
out
. -
often
used
figuratively
Scientists
duked
it
out
[=
argued
]
over
the
causes
of
global
warming
.
Airlines
are
duking
it
out
[=
competing
]
for
customers
by
lowering
airfares
.
* Các từ tương tự:
dukedom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content