Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duffel
/'dʌfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vải len thô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
* Các từ tương tự:
duffel coat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content