Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dudgeon
/'dʌdʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dudgeon
/ˈdʌʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
in hogh dudgeon
hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận
noun
in high dudgeon
formal :feeling and usually showing that you are angry or offended
She
walked
out
of
the
meeting
in
high
dudgeon.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content