Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dude ranch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ ranches
[count] :a large farm especially in the western U.S. where people on vacation can ride horses and do other activities that cowboys typically do
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content