Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (từ Mỹ)
    người thành phố qua kỳ nghỉ ở trang trại
    a dude ranch
    trại cho dân thành phố đến nghỉ
    công tử bột
    (tiếng lóng) chàng, gã
    who's that dude over there?
    anh chàng ở kia là ai thế?

    * Các từ tương tự:
    dudeen