Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ductile
/'dʌktail/
/'dʌktl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ductile
/ˈdʌktn̩/
/ˈdʌkˌtajə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vuốt dãn được (kim loại)
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) dễ uốn nắn, dễ bị ảnh hưởng (người)
adjective
technical of a metal :capable of being bent or pulled into different shapes
ductile
iron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content