Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duct tape
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a wide, sticky, and usually silver tape that is made of cloth and that is used especially to repair things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content