Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ducker
/'dʌkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nuôi vịt
Danh từ, (động vật học)
chim lặn
chim hét nước, chim xinclut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content