Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duchy
/'dʌt∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duchy
/ˈdʌʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác dukedom)
lãnh địa công tước
noun
plural duchies
[count] :an area of land that is controlled by a duke or duchess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content