Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duality
/'dju:ələti/
/'du:ələti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duality
/duˈæləti/
/Brit djuˈæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính đôi, tính tay đôi
noun
plural -ties
formal :the quality or state of having two parts [noncount]
the
duality
of
human
nature
[
count
]
They
discussed
the
dualities
of
the
novel's
characters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content