Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dual carriageway
/,dju:ə:'kæridʒwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dual carriageway
/-ˈkerɪʤˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Anh)
(từ Mỹ divided highway)
xa lộ hai chiều
noun
plural ~ -ways
[count] Brit :divided highway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content