Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dual
/'dju:əl/
/'du:əl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dual
/ˈduːwəl/
/Brit ˈdjuːwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hai, lưỡng, đôi
he
has
dual
nationality
ông ta có hai quốc tịch
his
dual
role
as
compositor
and
conductor
vai trò hai mặt của ông ta vừa là nhà soạn nhạc vừa là người chỉ huy dàn nhạc
* Các từ tương tự:
dual carriageway
,
dual channel controller
,
Dual decision hypothesis
,
dual disk drive
,
dual gate FET
,
Dual labour market hypothesis
,
dual processor
,
dual processor configuration
,
dual standard TV receiver
adjective
always used before a noun
having two different parts, uses, etc.
the
dual
purpose
of
the
study
The
song's
lyrics
have
a
dual [=(
more
commonly
)
double
]
meaning
.
a
dual
function
She
held
dual
citizenship
in
France
and
the
United
States
. [=
she
was
a
citizen
of
both
countries
]
having two of something
Our
car
has
dual
air
bags
. [=
has
two
air
bags
]
She
pursued
dual
careers
in
music
and
acting
.
families
with
dual
incomes
* Các từ tương tự:
dual carriageway
,
dualism
,
duality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content