Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dry-cleaning
/,drai'kli:niη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dry-clean
/ˈdraɪˌkliːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hấp tẩy khô (quần áo)
verb
-cleans; -cleaned; -cleaning
[+ obj] :to clean (clothing, curtains, etc.) by using special chemicals instead of water
His
suit
was
dry-cleaned
.
* Các từ tương tự:
dry cleaner
,
dry cleaning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content