Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dry rot
/,drai'rɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dry rot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự mục khô (của gỗ)
nấm gây mục khô gỗ
(nghĩa bóng) sức mục ruỗng bên trong (khó mà nhận thấy lúc ban đầu)
noun
[noncount] :a condition in which wood is destroyed by a type of fungus
The
windowsill
was
badly
damaged
by
dry
rot
.
Dry
rot
had
eaten
away
part
of
the
beam
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content