Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dry land
/,drai'lænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dry land
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đất liền (phân biệt với biển)
noun
[noncount] :land that is not covered with water :land as opposed to the ocean, a lake, etc.
The
sea
was
rough
and
we
couldn't
wait
to
get
back
to
dry
land
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content