Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dry goods
/,drai'gʊdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dry goods
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hàng khô (gạo, ngô…)
(từ Mỹ) hàng vải (đối lập với hàng tạp phẩm)
noun
[plural] items (such as tobacco, tea, and coffee) that do not contain liquid
US old-fashioned :items made of cloth (such as fabrics, lace, and ribbon)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content