Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dry dock
/,drai'dɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dry dock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vũng tàu có thể bơm cạn để rửa đáy tàu
noun
plural ~ docks
a dock that can be kept dry and that is used for building or repairing boats or ships [count]
The
dry
dock
is
full
. [
noncount
]
The
ship
is
in
dry
dock
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content