Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dry cleaner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :a shop where clothes and other cloth items are dry-cleaned
I
take
my
clothes
to
a
local
dry
cleaner
.
My
wool
coat
is
still
at
the
dry
cleaner's
/
cleaners
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content