Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dry cell
/,drai'sel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dry cell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
pin khô
noun
plural ~ cells
[count] :a sealed container that holds chemicals which are used for producing electricity - called also dry battery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content