Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drunkard
/'drʌηkəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drunkard
/ˈdrʌŋkɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hay say rượu, người nghiện rượu, kẻ nát rượu
noun
plural -ards
[count] disapproving :a person who is drunk or who often gets drunk
Her
father
was
a
drunkard.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content