Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drumstick
/'drʌmstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drumstick
/ˈdrʌmˌstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dùi trống
cẳng gà (gà, gà tây, đã nấu chín)
noun
plural -sticks
[count] the lower part of the leg of a bird (such as a chicken or turkey) that is eaten as food
a stick used for playing a drum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content