Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drum majorette
/drʌmmeidʒə'ret/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drum majorette
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
cô gái dẫn đầu đội trống diễu hành
noun
plural ~ -ettes
[count] :majorette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content