Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drugstore
/'drʌgstɔ:r/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drugstore
/ˈdrʌgˌstoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (bán cả một số hàng khác, có khi còn phục vụ cả bữa ăn nhẹ)
noun
plural -stores
[count] US :a store that sells medicines and various other products (such as newspapers, candy, soap, etc.)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content