Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
druggist
/'drʌgist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
druggist
/ˈdrʌgɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
druggist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ)(như chemist)
xem
chemist
noun
plural -gists
[count] US somewhat old-fashioned :a person who prepares and sells medicines :pharmacist
Your
local
druggist
can
fill
the
prescription
.
noun
Only a druggist is qualified to dispense this medication
pharmacist
apothecary
Brit
chemist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content