Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    ngủ lơ mơ; buồn ngủ
    I'd just woken up and was still drowsy
    tôi vừa thức dậy và vẫn còn buồn ngủ
    this drug can make you drowsy
    thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ
    làm cho buồn ngủ
    drowsy summer weather
    thời tiết mùa hè làm cho buồn ngủ

    * Các từ tương tự:
    drowsy-head