Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drowse
/draʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drowse
/ˈdraʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
drowse something away
ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)
drowse
away
a
hot
afternoon
ngủ lơ mơ hết cả buồi chiều nóng nực
Danh từ
sự ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
verb
drowses; drowsed; drowsing
[no obj] :to sleep lightly or to almost be asleep
She
drove
while
I
drowsed
[=(
more
commonly
)
dozed
]
in
the
back
seat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content