Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
    drowse something away
    ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)
    drowse away a hot afternoon
    ngủ lơ mơ hết cả buồi chiều nóng nực
    Danh từ
    sự ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật