Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chết đuối; làm chết đuối, dìm chết
    người đàn ông chết đuối
    drown a kitten
    dìm chết con mèo con
    làm ngập nước
    thung lũng ngập nước
    anh ta rưới món ăn đẫm nước xốt
    làm át đi
    she turned up the radio to drown [outthe noise of the traffic
    cô ta vặn to đài để át tiếng ồn của dòng xe cộ qua lại
    drown one's sorrow in drink
    mượn chén tiêu sầu
    [look] like a drowned
    rat ướt như chuột lột