Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drover
/'drəʊvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drover
/ˈdroʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người lùa đàn gia súc (ra chợ bán hay sang đồng cỏ khác)
noun
plural -ers
[count] chiefly Brit :a person who moves groups of animals (such as cattle or sheep) from one place to another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content