Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dross /'drɒs/  /'drɔ:s/

  • Danh từ
    rỉ, cứt sắt
    rác rưởi, cặn bã
    the best players go off to the big clubsleaving us the dross
    những cầu thủ tốt nhất đã bỏ đến với những câu lạc bộ tốt, để lại cho chúng tôi toàn những cầu thủ cặn bã

    * Các từ tương tự:
    drossy