Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dross
/'drɒs/
/'drɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dross
/ˈdrɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rỉ, cứt sắt
rác rưởi, cặn bã
the
best
players
go
off
to
the
big
clubs
,
leaving
us
the
dross
những cầu thủ tốt nhất đã bỏ đến với những câu lạc bộ tốt, để lại cho chúng tôi toàn những cầu thủ cặn bã
* Các từ tương tự:
drossy
noun
[noncount] technical :unwanted material that is removed from a mineral (such as gold) to make it better
something of low value or quality
There
is
quite
a
lot
of
dross
on
TV
these
days
.
His
editor
has
a
talent
for
turning
literary
dross
into
gold
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content