Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
droplet
/'drɒplit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
droplet
/ˈdrɑːplət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giọt nhỏ
noun
plural -lets
[count] :a very small drop of liquid
Droplets
of
water
collected
on
the
windows
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content