Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drool
/dru:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drool
/ˈdruːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhỏ dãi, chãy nước dãi
(+ over) (nghĩa xấu) tỏ lòng ngưỡng mộ thích thú một cách buồn cười
drooling
over
a
photo
of
a
pop
star
tỏ lòng ngưỡng mộ một cách buồn cười trước tấm ảnh của một ngôi sao nhạc pop
verb
drools; drooled; drooling
[no obj]
to let saliva flow out from the mouth
a
drooling
baby
to show admiration or desire for something in an exaggerated way - usually + over
Everyone
was
drooling
over
his
new
car
.
noun
[noncount] chiefly US :saliva that drips from the mouth
He
wiped
the
drool
from
the
baby's
face
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content