Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    buồn cười
    a droll story
    một câu chuyện buồn cười
    so he thinks I'm going to apologizeHow very droll!
    thế là nó tưởng tôi sẽ xin lỗi? thật là buồn cười!

    * Các từ tương tự:
    drollery, drollness