Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
droll
/drəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
droll
/ˈdroʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
buồn cười
a
droll
story
một câu chuyện buồn cười
so
he
thinks
I'm
going
to
apologize
?
How
very
droll!
thế là nó tưởng tôi sẽ xin lỗi? thật là buồn cười!
* Các từ tương tự:
drollery
,
drollness
adjective
droller; -est
having an odd and amusing quality
a
droll
little
man
with
a
peculiar
sense
of
humor
a
book
of
droll
stories
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content