Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drizzly
/'drizli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có mưa phùn, có mưa bụi
a
cold
drizzly
day
một ngày mưa phùn lạnh lẽo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content